Có 2 kết quả:
甘之如飴 gān zhī rú yí ㄍㄢ ㄓ ㄖㄨˊ ㄧˊ • 甘之如饴 gān zhī rú yí ㄍㄢ ㄓ ㄖㄨˊ ㄧˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. as sweet as syrup (idiom, from Book of Songs); to endure hardship gladly
(2) a glutton for punishment
(2) a glutton for punishment
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. as sweet as syrup (idiom, from Book of Songs); to endure hardship gladly
(2) a glutton for punishment
(2) a glutton for punishment
Bình luận 0